40+ ký hiệu móc len trong chart móc cho người mới tập móc

Cách đọc ký hiệu móc len trong chart móc

Mới học móc len bạn cần nắm rõ được các ký hiệu móc len do đó bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ hơn 40 kí hiệu móc len trong chart móc thông dụng để bạn dễ tìm kiếm và đọc lúc cần dùng đến, cùng theo dõi chi tiết nhé!

40+ kí hiệu móc len thường gặp trong chart móc

Các ký hiệu móc len thướng được biểu diễn qua hai loại là hình và chữ, dưới đây là 40 kí hiệu móc len thường gặp dạng chữ cho người mới, cụ thể:

  1. Stitch: (st) mũi
  2. Chain: (ch) mũi bính (Kí hiệu: B)
  3. Slip stitch: (sl st) mũi trượt
  4. Single crochet: (sc) mũi đơn trong móc len (Ký hiệu: X)
  5. Half double crochet: (hdc) mũi nửa kép (Kí hiệu: T)
  6. Double crochet: (dc) được gọi là mũi kép đơn (Ký hiệu: F)
  7. Treble crochet: (tr) mũi kép đôi trong móc len (Ký hiệu: TR)
  8. Double treble crochet: (dtr) mũi kép ba (Kí hiệu: DTR)
  9. Round: (rnd) vòng
  10. Increase: (inc) tăng mũi móc  (Ký hiệu: V)
  11. Decrease: (dec) giảm mũi móc len, 2 mũi móc chụm đầu (Ký hiệu: A)
  12. Magic ring/Magic circle: vòng tròn ma thuật móc len (Ký hiệu: MR)
  13. Front loop only: móc vào cạnh trước của mũi (Kí hiệu: FLO)
  14. Back loop only: móc vào cạnh sau của mũi (Ký hiệu: BLO)
  15. Popcorn (pop): mũi chùm 7, mũi hạt bắp, gồm 7 mũi móc kép chung 1 chân

    Ký hiệu móc len đơn giản cho người mới
    Ký hiệu móc len đơn giản cho người mới

    Một số từ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh của các Ký hiệu mũi móc len:

  16. Beginning (Beg): khởi đầu một hàng hoặc một mũi
  17. Between (Bet): ở giữa hai hàng hoặc hai mũi
  18. Skip (Sk): bỏ qua một mũi
  19. Stitch (St): mũi
  20. Chain space (Ch sp): khoảng trống tạo bởi một mũi bính
  21. Continue (Cont): tiếp tục
  22. Double crochet two stitches together (Dc2tog): móc hai mũi kép đơn vào cùng một chân
  23. Single crochet two together (Sctog): móc hai mũi đơn vào cùng một chân
  24. Decrease (Dec): giảm mũi
  25. Increase (Inc): tăng mũi
  26. Follow (Foll): làm theo hướng dẫn
  27. Loop(s) (Lp(s)): vòng chỉ
  28. Pattern (Patt): mẫu móc
  29. Previous (Prev): trước đó
  30. Remain (Rem): còn lại
  31. Repeat(s) (Rep(s)): lặp lại
  32. Row: hàng
  33. Round(s) (Rnd(s)): vòng
  34. Right side (RS): mặt phải
  35. Wrong side (WS): mặt trái
  36. Turn: xoay, quay lại
  37. Together (Tog): cùng nhau
  38. [……]: Chuyển về móc tất cả thành 1 mũi
  39. (…)*n: n là biến số, lặp lại n lần
  40. BO (Bobble Stitch): đây là mũi hạt bắp, móc 5 mũi kép chung, chụm 1 đầu.
  41. TM: Kiểu móc giảm mũi nửa kép, tức là móc 3 mũi nửa kép chung chụm 1 đầu.
  42. TV: Móc tăng mũi nửa kép: Móc 2 mũi nửa kép chung một chân
  43. TA: giảm mũi nửa kép: Móc hai mũi nửa kép chụm 1 đầu, 1 chân.
  44. TW: tăng mũi nửa kép: Móc tăng thêm 3 mũi nửa kép chung chụm 1 chân móc.
Ký hiệu mũi móc len từ số 20-44
Ký hiệu mũi móc len từ số 20-44

Phân biệt kí hiệu móc len chart chữ và chart hình

Các ký hiệu trong chart móc len gồm 2 loại là chart hình và chart chữ, cụ thể:

Chart hình là dạng biểu đồ sử dụng các ký hiệu và hình vẽ để biểu thị các mũi móc và cách sắp xếp chúng. Chart hình thường được ưa chuộng bởi những người thích hình ảnh trực quan và có khả năng nhận diện các mẫu phức tạp dễ dàng. Mỗi ký hiệu trong chart hình đại diện cho một loại mũi móc cụ thể, giúp người móc dễ dàng theo dõi và thực hiện từng bước mà không cần phải đọc nhiều chữ. nhưng chart hình cực kỳ khó móc và chỉ dành cho những người chuyên nghiệp.

Chart chữ lại sử dụng các từ viết tắt và mô tả chi tiết từng bước móc. Loại chart này phù hợp với những người thích đọc và làm theo hướng dẫn từng bước một. Chart chữ cung cấp thông tin cụ thể về số lượng mũi và cách thực hiện chúng, giúp người móc dễ dàng kiểm tra và sửa lỗi nếu có sai sót.

Cả hai loại chart đều có ưu và nhược điểm riêng, và lựa chọn giữa chart hình và chart chữ thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và phong cách học tập của từng người móc.

Chart hình trong móc len khá khó và chỉ dành cho người chuyên nghiệp
Chart hình trong móc len khá khó và chỉ dành cho người chuyên nghiệp

Lưu ý khi đọc ký hiệu mũi móc len

  1. Hiểu kí hiệu móc len cơ bản:
    • Mỗi ký hiệu mũi móc tròn các mũi móc len (stitch) đều có ý nghĩa riêng và thường được biểu diễn bằng các chữ cái viết tắt, ví dụ như “ch” cho mũi bính, “sc” cho mũi đơn, “dc” cho mũi kép đơn.
    • Làm quen với các ký hiệu này là bước đầu tiên để đọc và thực hiện các mẫu móc.
  2. Chú ý đến ký hiệu móc len quốc tế và địa phương:
    • Ký hiệu mũi móc len có thể khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, ký hiệu cho double crochet (dc) ở Mỹ khác với ký hiệu double crochet ở Anh (ở Anh, dc là ký hiệu cho mũi đơn).
    • Đảm bảo bạn biết hệ thống ký hiệu nào đang được sử dụng trong mẫu bạn đang làm.
  3. Đọc kỹ chú thích và hướng dẫn đi kèm: Nhiều mẫu móc đi kèm với bảng chú thích giải thích các ký hiệu được sử dụng. Đọc kỹ phần này trước khi bắt đầu sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn.
  4. Hiểu rõ cách tăng và giảm mũi: Ký hiệu “inc” (increase) và “dec” (decrease) thường được sử dụng để chỉ cách tăng hoặc giảm mũi. Đảm bảo bạn biết cách thực hiện các kỹ thuật này.
  5. Chú ý đến các kí hiệu móc len tại vị trí móc: Một số ký hiệu cho biết vị trí bạn nên móc, ví dụ như “FLO” (front loop only) nghĩa là móc vào cạnh trước của mũi, và “BLO” (back loop only) nghĩa là móc vào cạnh sau của mũi.
  6. Luyện tập đọc chart: Đối với các chart hình, tập luyện để quen với các ký hiệu hình ảnh và cách chúng kết nối với nhau. Điều này giúp bạn hình dung được sản phẩm cuối cùng và theo dõi dễ dàng hơn.
Lưu ý quan trọng khi mới học đọc chart móc len
Lưu ý quan trọng khi mới học đọc chart móc len

Như vậy tôi vừa cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về hơn 40 ký hiệu móc len thường gặp trong chart móc len, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về kí hiệu móc len bạn có thể liên hệ qua len handmade nhé, mọi góp ý xin vui lòng liên hệ hotline: 0969024103! hoặc fanpage Hoa Len để được hỗ trợ nhanh chóng nhất!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *